Bên cạnh hệ thống từ vựng đa dạng thì trong ngữ pháp tiếng Hàn còn dùng đuôi câu cảm thán như –군요/네요 để bày tỏ cảm xúc, thái độ của người nói đối với sự việc nào đó được đề cập đến. Hãy cùng K.I.O.S tìm hiểu thêm về cách sử dụng các đuôi câu cảm thán này cũng như những khác biệt cơ bản giữa chúng khi vận dụng trong giao tiếp thường ngày nhé!
1. V/A 군요/는군요
- Thể hiện cảm thán của người nói về một sự việc mới mẻ hoặc mang lại cảm giác bất ngờ, ngạc nhiên nào đó.
- Cách chia :
Ví dụ :
베트남에 한국어를 공부하는 사람이 참 많군요.
Ở Việt Nam người học tiếng Hàn nhiều thật đấy.
그 사람은 강선생님의 남편이군요.
Thì ra người đó là chồng cô giáo Kang đấy à.
A : 어제 도서관에서 12시까지 시험을 공부했어요.
B : 어머, 피곤했군요.
(A : Hôm qua tôi đã ôn thi ở thư viện đến tận 12h
B : Ôi trời, vậy hẳn đã mệt lắm ấy. )
Chú ý : Khi nói chuyện với người nhỏ tuổi hoặc bạn bè thân thiết hay khi tự mình cảm thán ta dùng –구나
A : 이거 내 여자 친구의 사진이에요.
B : 와, 여자 친구가 예쁘구나.
( A : Đây là ảnh bạn gái mình.
B : Oa , bạn gái cậu đẹp thật đấy.)
2. V/A 네요, N (이)네요
- Diễn tả sự cảm thán của người nói khi biết đến một sự việc hoàn toàn mới mà bản thân họ trực tiếp trải nghiệm hoặc thể hiện sự đồng ý với điều mà người khác nói.
- Có thể kết hợp – 았/었 hoặc –겠 trước –네요 tùy vào thì của câu.
Ví dụ :
오늘은 날씨가 좋네요.
Hôm nay thời tiết đẹp thật đấy.
벌써 4학년이네요. 지금까지 졸업한 후에 무슨 일을 하고 싶은지 몰라요.
Đã sinh viên năm 4 rồi cơ đấy. Đến giờ tôi vẫn không biết mình muốn làm công việc gì sau khi ra trường.
방금 예약했는데 배달이 왔네요.
Vừa mới đặt đồ mà giao hàng đã đến rồi cơ à.
A : 베트남에 길이 복잡하지요? B : 네, 복잡하네요.
( A : Đường xá ở Việt Nam phức tạp thật phải không? B : Ừ, đúng là phức tạp thật đấy! (Thể hiện thái độ đồng tình với ý kiến của người nói)
Phân biệt:
- Dùng “-네요” khi cảm thán về thông tin mà nhiều người đồng thời cùng tiếp nhận
Ví dụ: Sau khi cả Bình và Linh nhìn thấy chiếc áo đẹp, Bình nói :
옷이 예쁘네요. (O)
옷이 예쁘군요. (X)
- Trong câu hỏi muốn xác nhận thông tin mới được biết đều sử dụng “-군요” và “-네요”. Tuy nhiên “-군요” sử dụng khi xác nhận thông tin mang tính dự đoán, còn “-네요” sử dụng khi xác nhận thông tin một cách rõ ràng chính xác.
Ví dụ:
(Nhìn thấy khuôn mặt đen sạm của Hiên sau kỳ nghỉ hè) Tâm: 여행 갔다왔군요?
(Nhìn thấy vé máy bay của Hiên) Tâm: 여행 갔다왔네요?
- “-군요” được dùng trong trường hợp người nói đã tiếp nhận thông tin từ trước tuy nhiên chưa hiểu ra ý nghĩa của nó mà đến bây giờ mới nhận ra
Ví dụ:
(Sau khi nghe lý do mà Thảo khóc) Diệp: 아, 그래서 그렇게 많이 울었군요. (O)
(Sau khi nghe lý do mà Thảo khóc) Diệp: 아, 그래서 그렇게 많이 울었네요. (X)
- “-네요” không dùng trong trường hợp phát hiện ra một sự thật nào đó mà được nghe từ người khác, phải sau khi trực tiếp xác nhận sự thật đó một cách chắc chắn thì mới dùng “-네요”
Ví dụ:
A : 한국 사람이에요? 저도 한국 사람이에요.
B : 그렇군요. (Có thể biết do nghe từ một người nào khác hoặc nhìn gương mặt để phỏng đoán)
# 그렇네요. (Sau khi xác minh chứng minh thư)
Q&A
コメント